Việt
mũi cắt
giáo
thương
mâu
lao
mác
Anh
lance
Đức
Lanze
für jmdn., etw. eine Lanze brechen/(seltener
) einlegen: cương quyết bảo vệ ai, có thể hy sinh vì ai.
Lanze /[’lantso], die; -, -n/
giáo; thương; mâu; lao; mác;
für jmdn., etw. eine Lanze brechen/(seltener : ) einlegen: cương quyết bảo vệ ai, có thể hy sinh vì ai.
Lanze /f/CT_MÁY/
[EN] lance
[VI] mũi cắt