TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lanze

mũi cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lanze

lance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lanze

Lanze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für jmdn., etw. eine Lanze brechen/(seltener

) einlegen: cương quyết bảo vệ ai, có thể hy sinh vì ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lanze /[’lantso], die; -, -n/

giáo; thương; mâu; lao; mác;

für jmdn., etw. eine Lanze brechen/(seltener : ) einlegen: cương quyết bảo vệ ai, có thể hy sinh vì ai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lanze /f/CT_MÁY/

[EN] lance

[VI] mũi cắt