Speerspitze /f =, -n/
ngọn] giáo, thương;
lohnen /vt/
1. (j-m) thương; tặng thương, ban thương; 2. trả tiền, thanh toán; trả lương;
Pike I /f =, -n/
cái, ngọn] giáo, mác, mâu, thương, mác lào; ♦ uon der - auf dienen • bắt đầu phục vụ tù các chức vụ thắp.
Erbarmen /n -s/
lòng] thương, thương hại, thương xót, trắc ẩn, thông cảm; mit i -m fühlen cảm tháy thương hại; zum Erbarmen rắt tồi, rất xắu; es ist zum Erbarmen! trái tim đẫm máu!
bejammern /vt/
thương, thương hại, khóc, than khóc, khóc than, khóc lóc.
bedauern /vt/
thương, thương hại, tiếc, hôi tiếc, luyến tiểc, ân hận, lấy làm ân hận, lấy làm tiếc.
Spieß /m -es, -e/
1. [ngọn] giáo, mác, mâu, thương; 2. que nưóngthịt, que xiên thịt; 3. (in) chũ sắp ngược (để thế tạm chỗ thiếu); 4.(quân sự) thượng sĩ, chánh quản, tào trưỏng, quản cơ, quản; ♦ den Spieß úmdre- hen thay đổi chiến thuật.
vergelten /vt/
tặng thương, ban thương, thương; báo đáp, đền đáp, báo đền, trả ơn; Gutes mit Bösem - lấy ân trả oán.
Quotient /m -en, -en (toán)/
số thương, thương, thương sô.