TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thương

thương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mác lào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương xót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắc ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

than khóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc than

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc lóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luyến tiểc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ân hận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy làm ân hận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy làm tiếc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que nưóngthịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que xiên thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chũ sắp ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chánh quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tào trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỷ số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngọn giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von der Pike auf dienen/etw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tặng thương

tặng thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
số thương

số thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương sô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thương

 quotient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quotient

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

thương

bedauern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lanze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwunden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verletzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bemitleiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mitfühlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gern haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mögen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lieben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

besprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erörtern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

debattieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spieß 111

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Speerspitze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lohnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pike I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erbarmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bejammern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spieß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pike

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tặng thương

vergelten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
số thương

Quotient

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

3. Verhandlungsphase

Giai đoạn thương thảo

C­Reifen (Commercial­Reifen).

Lốp C (Lốp thương mại).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Krankentrage

Băng ca cứu thương

Kurzname (Handelsname)

Tên tắt (tên thương hiệu)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Handelsformen

■ Các dạng thương mại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für jmdn., etw. eine Lanze brechen/(seltener

) einlegen: cương quyết bảo vệ ai, có thể hy sinh vì ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum Erbarmen

rắt tồi, rất xắu;

es ist zum Erbarmen!

trái tim đẫm máu!

den Spieß úmdre- hen

thay đổi chiến thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lanze /[’lantso], die; -, -n/

giáo; thương; mâu; lao; mác;

) einlegen: cương quyết bảo vệ ai, có thể hy sinh vì ai. : für jmdn., etw. eine Lanze brechen/(seltener

Pike /['pi:ka], die; -n/

ngọn giáo; mác; mâu; thương; von der Pike auf dienen/etw [erjlernen (ugs ): học từ đầu, khởi sự từ bậc thấp nhất;

Từ điển toán học Anh-Việt

quotient

thương, tỷ số

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speerspitze /f =, -n/

ngọn] giáo, thương;

lohnen /vt/

1. (j-m) thương; tặng thương, ban thương; 2. trả tiền, thanh toán; trả lương;

Pike I /f =, -n/

cái, ngọn] giáo, mác, mâu, thương, mác lào; ♦ uon der - auf dienen • bắt đầu phục vụ tù các chức vụ thắp.

Erbarmen /n -s/

lòng] thương, thương hại, thương xót, trắc ẩn, thông cảm; mit i -m fühlen cảm tháy thương hại; zum Erbarmen rắt tồi, rất xắu; es ist zum Erbarmen! trái tim đẫm máu!

bejammern /vt/

thương, thương hại, khóc, than khóc, khóc than, khóc lóc.

bedauern /vt/

thương, thương hại, tiếc, hôi tiếc, luyến tiểc, ân hận, lấy làm ân hận, lấy làm tiếc.

Spieß /m -es, -e/

1. [ngọn] giáo, mác, mâu, thương; 2. que nưóngthịt, que xiên thịt; 3. (in) chũ sắp ngược (để thế tạm chỗ thiếu); 4.(quân sự) thượng sĩ, chánh quản, tào trưỏng, quản cơ, quản; ♦ den Spieß úmdre- hen thay đổi chiến thuật.

vergelten /vt/

tặng thương, ban thương, thương; báo đáp, đền đáp, báo đền, trả ơn; Gutes mit Bösem - lấy ân trả oán.

Quotient /m -en, -en (toán)/

số thương, thương, thương sô.

Từ điển Tầm Nguyên

Thương

Triều đại bên Tàu (1783-1135 trước Tây Lịch) do vua Thành Thang sáng lập, truyền đến đời vua Trụ được 28 đời vua cọng 644 năm thì nước mất về tay nhà Châu. Truyện Hán, truyện Ðường, truyện Tống, truyện Thương, truyện Hạ, truyện Châu. Sãi Vãi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quotient /điện/

thương (số)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thương

1) verwunden vi, verletzen vi; bị thương verwundet sein;

2) bedauern vi, bemitleiden vi, mitfühlen vi;

3) gern haben, mögen vt, lieben vt;

4) handels- vt, kommerziell (a); Handel m;

5) besprechen vt, erörtern vt, debattieren vt;

6) Spieß 111, Lanze f.