Việt
mác lào
giáo
mác
mâu
thương
Đức
Pike I
Pike I /f =, -n/
cái, ngọn] giáo, mác, mâu, thương, mác lào; ♦ uon der - auf dienen • bắt đầu phục vụ tù các chức vụ thắp.
(khí giói cổ) Speer m, Lanze f