TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáo

giáo

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mác lào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cơ đốc giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo Ki tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo Cơ đốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que nưóngthịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que xiên thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chũ sắp ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chánh quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tào trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
giàn giáo

giàn giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gióng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tôn giáo

tôn giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sùng đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộ đạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giáo

to preach

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to teach the dharma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

giáo

Speerspitze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pike I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Christentum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spieß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lanze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
giàn giáo

Stellage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Balkengeriist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tôn giáo

religiös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Those of religious faith see time as the evidence for God.

Giáo sân thì cho thời gian là bằng chứng về Thượng đế.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sperschneide

Dao cắt với đầu nhọn như mũi giáo

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

behindernde Gerüste

Giàn giáo bị cản trở

sinnvolles Aufstellen von Gerüsten

Dựng các giàn giáo hợp lý

Arbeitsbühnen über Schüttungen einrichten

Đặt giàn giáo làm việc trên đống chất rời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für jmdn., etw. eine Lanze brechen/(seltener

) einlegen: cương quyết bảo vệ ai, có thể hy sinh vì ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Spieß úmdre- hen

thay đổi chiến thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lanze /[’lantso], die; -, -n/

giáo; thương; mâu; lao; mác;

) einlegen: cương quyết bảo vệ ai, có thể hy sinh vì ai. : für jmdn., etw. eine Lanze brechen/(seltener

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speerspitze /f =, -n/

ngọn] giáo, thương;

Pike I /f =, -n/

cái, ngọn] giáo, mác, mâu, thương, mác lào; ♦ uon der - auf dienen • bắt đầu phục vụ tù các chức vụ thắp.

Christentum /n -s Ki-tô/

giáo, Cơ đốc giáo, đạo Ki tô, đạo Cơ đốc.

Spieß /m -es, -e/

1. [ngọn] giáo, mác, mâu, thương; 2. que nưóngthịt, que xiên thịt; 3. (in) chũ sắp ngược (để thế tạm chỗ thiếu); 4.(quân sự) thượng sĩ, chánh quản, tào trưỏng, quản cơ, quản; ♦ den Spieß úmdre- hen thay đổi chiến thuật.

Stellage /ỉ =, -n/

ỉ =, giàn giáo, giàn, gióng, giáo; [cái] giá đõ, giá.

Balkengeriist /n -(e)s, -e (xây dựng)/

cái] bục, bê, giàn giáo, giàn, gióng, giáo; -

religiös /a/

1. [thuộc] tôn giáo, đạo, giáo; 2. (ngưỏi) tin đạo, theo đạo, sùng đạo, ngoan đạo, mộ đạo.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giáo

to preach, to teach the dharma

Từ điển tiếng việt

giáo

- 1 dt Võ khí bằng sắt có mũi nhọn và cán dài dùng để đâm: Gươm ngắn giáo dài (tng); Một tay cắp giáo, quan sai xuống thuyền (cd).< br> - 2 dt Gióng tre bắc cao để thợ xây đứng: Bắt đầu dựng giáo để xây tường.< br> - 3 dt Giáo viên nói tắt: Học sinh đến thăm cô giáo.< br> - 4 dt Thiên chúa giáo nói tắt: Lương giáo đoàn kết.< br> - 5 đgt Tuyên bố điều gì trước nhiều người trước khi làm việc gì: Anh ấy mới chỉ giáo lên là sắp đi xa.< br> - 6 đgt Ngào chất bột cho quánh lại: Giáo hồ.< br> - 7 đgt Trộn cơm nhão hay hồ vào sợi bông rồi vò kĩ: Giáo sợi.