TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

christentum

giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cơ đốc giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo Ki tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo Cơ đốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kitô giáo

 
Từ điển triết học HEGEL

Anh

christentum

christianity

 
Từ điển triết học HEGEL

Đức

christentum

Christentum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển triết học HEGEL

Kitô giáo [Đức: Christentum; Anh: Christianity]

> Xem Thượng Đế/Thiên Chúa và Kitô giáo Đức: Gott und Christentum; Anh: God and Christianity]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Christentum /n -s Ki-tô/

giáo, Cơ đốc giáo, đạo Ki tô, đạo Cơ đốc.