Việt
cơ đốc giáo
giáo
đạo Ki tô
đạo Cơ đốc.
Anh
christianity
Đức
Christentum
Christentum /n -s Ki-tô/
giáo, Cơ đốc giáo, đạo Ki tô, đạo Cơ đốc.