Việt
Quản
giáo
mác
mâu
thương
que nưóngthịt
que xiên thịt
chũ sắp ngược
thượng sĩ
chánh quản
tào trưỏng
quản cơ
quản
Đức
leiten
führen
verwalten
Rohr
Rörchen
Spieß
Qualitätsmanagement
Quản lý chất lượng
Management von Ressourcen
Quản lý nguồn lực
P401 … aufbewahren.
P401 Bảo quản bằng...
Aufbewahrung (Fortsetzung)
Bảo quản (tiếp theo)
Management
Quản lý
den Spieß úmdre- hen
thay đổi chiến thuật.
Spieß /m -es, -e/
1. [ngọn] giáo, mác, mâu, thương; 2. que nưóngthịt, que xiên thịt; 3. (in) chũ sắp ngược (để thế tạm chỗ thiếu); 4.(quân sự) thượng sĩ, chánh quản, tào trưỏng, quản cơ, quản; ♦ den Spieß úmdre- hen thay đổi chiến thuật.
1) leiten vt, führen vt, verwalten vt;
2) Rohr n, Rörchen n; huyết quản Blutgefäß n.
quản bao, quản chi, quản gì, quản ngại gian lao, chẳng quản nắng mưa, huyết quản, khí quản; coi sóc quản chế, quản đốc, quản gia, quản hạt, quản lý, quản thủ, quản thúc, quản trị, cai quản, chưởng quản, tổng quản.