verwalten /(sw. V.; hat)/
trông nom;
quản lý;
cai quản;
ein Vermögen verwalten : quản lý một tài sản etw. gut/schlecht ver walten : quản lý cái gỉ tốt/xấu.
verwalten /(sw. V.; hat)/
quản trị;
điều khiển;
điều hành (một tổ chức, một cơ sở V V );
verwalten /(sw. V.; hat)/
chỉ đạo;
cai trị;
lãnh đạo;
ein Amt verwalten : lãnh đạo một cơ quan.