Việt
diều hành
di chuyên
điều khiển
lãnh đạo
chỉ huy
quản lí
giám dóc.
Anh
navigate
Đức
gebieten
regieren
führen
leiten
lenken
verwalten
verwalten /vt/
diều hành, điều khiển, lãnh đạo, chỉ huy, quản lí, giám dóc.
di chuyên, diều hành
gebieten vi, regieren vt, führen vt, leiten vt, lenken vt