leiten /[’laitan] (sw. V.; hat)/
lãnh đạo;
hướng dẫn;
dẫn dắt;
chỉ huy;
der Schieds richter hat gut geleitet : trọng tài đã điều khiển trận đấu khá tốt-, eine leitende Stellung: một chức vụ lãnh đạo.
leiten /[’laitan] (sw. V.; hat)/
dắt;
dẫn;
đưa (đi, vào );
jmdn, ins Timmer leiten : đưa ai vào phòng.
leiten /[’laitan] (sw. V.; hat)/
đưa đến;
dẫn đến;
sich von etw. leiten lassen : để cho điều gì dẫn dắt.
leiten /[’laitan] (sw. V.; hat)/
dẫn (nước, dầu, gas );
Erdöl durch Rohre leiten : dẫn dầu qua đường ống.
leiten /[’laitan] (sw. V.; hat)/
(Physik, Technik) dẫn (nhiệt, điện );