TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regieren

cai quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cai trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quản trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

regieren

regieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der König regierte drei Jahrzehnte lang

nhà vua đã trị vì đến ba thập kỷ.

er konnte das Fahrzeug nicht mehr regieren

anh ta không thể điều khiển chiếc xe được nữa.

dieses Verb regiert den Dativ

động từ này phải dùng với cách ba.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/

cai trị; trị vì; thông trị; cầm quyền (herrschen);

der König regierte drei Jahrzehnte lang : nhà vua đã trị vì đến ba thập kỷ.

regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/

cai quản; quản trị; quản lý; lãnh đạo (beheư- schen);

regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/

(seltener) điều khiển; chế ngự (bedienen, führen, lenken);

er konnte das Fahrzeug nicht mehr regieren : anh ta không thể điều khiển chiếc xe được nữa.

regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/

(Sprachw ) chi phối; đi với; dùng với (verlangen, erfor dern);

dieses Verb regiert den Dativ : động từ này phải dùng với cách ba.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regieren /I vt/

1. chỉ huy, thống trị, cai quản, cầm quyền; 2. điều khiển; 3. (văn phạm) chi phôi; II vi cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, quản lí, quản trị, điều hành, điều khiển; (vua chúa) trị vì, ngự trị, tại vị.