regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/
cai trị;
trị vì;
thông trị;
cầm quyền (herrschen);
der König regierte drei Jahrzehnte lang : nhà vua đã trị vì đến ba thập kỷ.
regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/
cai quản;
quản trị;
quản lý;
lãnh đạo (beheư- schen);
regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/
(seltener) điều khiển;
chế ngự (bedienen, führen, lenken);
er konnte das Fahrzeug nicht mehr regieren : anh ta không thể điều khiển chiếc xe được nữa.
regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/
(Sprachw ) chi phối;
đi với;
dùng với (verlangen, erfor dern);
dieses Verb regiert den Dativ : động từ này phải dùng với cách ba.