Việt
chi phối
đi với
dùng với
Đức
regieren
Die feuchte Luft kühlt sich beim Aufsteigen ab und das Wasser kondensiert zu Wolken, die mit der Luftströmung über große Entfernungen verfrachtet werden können.
Khi lên cao, không khí ẩm trở nên lạnh và hơi nước ngưng tụ thành mây có thể được luồng không khí chuyển đi với những khoảng cách lớn.
UKW-Signale werden in Europa mit horizontaler Polarisation abgestrahlt.
Tại châu Âu, tín hiệu VHF được phát đi với phân cực nằm ngang.
Die Signalübertragung erfolgt mit Lichtgeschwindigkeit (c0 ≈ 300.000 km/s)
Các tín hiệu được truyền đi với tốc độ ánh sáng (C0 ≈ 300.000 km/s)
dieses Verb regiert den Dativ
động từ này phải dùng với cách ba.
regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/
(Sprachw ) chi phối; đi với; dùng với (verlangen, erfor dern);
động từ này phải dùng với cách ba. : dieses Verb regiert den Dativ