TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi với

chi phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi với

regieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die feuchte Luft kühlt sich beim Aufsteigen ab und das Wasser kondensiert zu Wolken, die mit der Luftströmung über große Entfernungen verfrachtet werden können.

Khi lên cao, không khí ẩm trở nên lạnh và hơi nước ngưng tụ thành mây có thể được luồng không khí chuyển đi với những khoảng cách lớn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

UKW-Signale werden in Europa mit horizontaler Polarisation abgestrahlt.

Tại châu Âu, tín hiệu VHF được phát đi với phân cực nằm ngang.

Die Signalübertragung erfolgt mit Lichtgeschwindigkeit (c0 ≈ 300.000 km/s)

Các tín hiệu được truyền đi với tốc độ ánh sáng (C0 ≈ 300.000 km/s)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Verb regiert den Dativ

động từ này phải dùng với cách ba.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/

(Sprachw ) chi phối; đi với; dùng với (verlangen, erfor dern);

động từ này phải dùng với cách ba. : dieses Verb regiert den Dativ