TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng với

chi phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dùng với

regieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Füllung mit Dämpfungsflüssigkeit (Glycerin oder Siliconöl) zur Dämpfung von Erschütterungen und schnellen Lastwechseln möglich

Có thể dùng với chất lỏng giảm xóc (glycerin hoặc dầu silicon) để giảm rung và chống thay đổi ứng suất nhanh

Ausführungen mit Dämpfungsflüssigkeit (Glycerin oder Siliconöl) zur Dämpfung von Vibrationen, Erschütterungen und schnellen Lastwechseln

Có thể dùng với chất lỏng giảm xóc (glycerin hoặc dầu silicon) để giảm rung chuyển và chống thay đổi ứng suất nhanh

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie können meist mit Spiel in die geriebene Bohrung eingesetzt werden.

Đa số chúng có thể dùng với độ hở cho lỗ khoan đã doa.

Diese Scheinwerfersysteme werden in Verbindung mit H4-Zweidrahtlampen für die Erzeugung von Fern- und Abblendlicht eingesetzt.

Các hệ thống đèn chiếu này được dùng với đèn hai dây tóc H4 để tạo ra đèn pha và đèn cốt.

Der DC/DC-Konverter versorgt die 12V-Fahrzeugbatterie für Nebenaggregate sowie elektrische Zubehör- und Ausstattungssysteme.

Bộ biến đổi DC/DC được dùng với ắc quy 12 V của xe cho các phụ kiện cũng như các hệ thống phụ và hệ thống thiết bị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Verb regiert den Dativ

động từ này phải dùng với cách ba.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/

(Sprachw ) chi phối; đi với; dùng với (verlangen, erfor dern);

động từ này phải dùng với cách ba. : dieses Verb regiert den Dativ