Việt
chi phôi
xâm chiếm
áp đảo
át hẳn
trội hơn
chiếm ưu thế
có ảnh hưởng lớn
chỉ huy
thống trị
cai quản
cầm quyền
điều khiển
Đức
überwältigen
dominieren
regieren
Angst überwäl tigte ihn
nỗi sợ hãi đã chế ngự hắn
mit überwältigender Mehrheit
với đa số áp đảo.
regieren /I vt/
1. chỉ huy, thống trị, cai quản, cầm quyền; 2. điều khiển; 3. (văn phạm) chi phôi; II vi cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, quản lí, quản trị, điều hành, điều khiển; (vua chúa) trị vì, ngự trị, tại vị.
überwältigen /[-’veltigan] (sw. V.; hat)/
xâm chiếm; áp đảo; chi phôi (tình cảm);
nỗi sợ hãi đã chế ngự hắn : Angst überwäl tigte ihn với đa số áp đảo. : mit überwältigender Mehrheit
dominieren /[domi'ni:ron] (sw. V.; hat)/
át hẳn; trội hơn; chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn; chi phôi (vorherrschen, über wiegen);