übertrumpfen /vt/
trội hơn, hơn.
pravalieren /vi/
Uu thế, trội hơn, to hơn, mạnh hơn.
übergipfeln /vt/
hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, vượt.
überwiegen /I vi/
có ưu thế, chiếm ưu thế, trội hơn, to hơn; II vt vượt, vượt quá, lên qúa.
überlegen II /I a/
1. hơn, trội hơn; j-m an Verstand - sein thông minh hơn ai; zahlenmäßig überlegen II sein đông hơn, nhiều hơn; 2. kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự cao; II adv có ưu thế lỏn; [một cách] vững tin, tin tưđng, tin chắc, vững vàng, chắc chắn.
überragen /vt/
1. khống chế; 2. (an D) hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt; fn um Haupteslänge an Geist überragen cao hơn ai một cái đầu.
voraushaben /vt (vor j-m)/
vt (vor j-m) hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đút, nuốt sống;
zuvortun: /es/
fm an etw. (D) zuvortun: hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt.
abhängen /I vt/
1. lấy (từ móc áo); 2. cắt (toa); 3. treo óng nói; 4. trội hơn, vượt qúa, vượt hơn; II vi phụ thuộc vào (ai, cái gì)
dominieren /I vi/
át hẳn, trội hơn, chiếm Uu thế, có ảnh hương lơn, chi phối; 11 vt thông trị, ngự trị.
überbieten /vt/
1. cho giá cao hơn; trả giá cao hơn; j-n mit ỊumỊ hundert Marks trả giá cao hơn ai một trăm mác; 2. hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, vượt múc kế hoạch; die Norm mit 40% überbieten vượt 40% định múc.
vorwiegen /vi/
có ưu thế, chiếm thế hơn, trội hơn, có nhiều hơn, to hơn, mạnh hơn.
übertreffen /vt (an D, durch A)/
vt (an D, durch A) hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt, vượt quá, nhiều hơn, hoàn thành vượt múc; alle Erwartungen übertreffen vượt qua mọi dự báo.
herausfallen /vi (/
1. ròi ra, rụng ra, rơi ra; 2. nổi lên, trội lên, trội hơn, nổi bật hơn, trội hẳn lên; heraus
überflügeln /vt/
1. hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt; 2., (quân sự) đi vòng tù phía sưòn (quân địch); 3. vượt, vượt quá, lên quá.
emponragen /vi (s) (über A)/
vi (s) (über A) nỗi cao lên, nhô cao lên, mọc lên, nhô lên, cao lên, dâng lên; 2. hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn.
glänzen /I vi/
1. ánh lên, sáng lên, sáng chói, sáng ngòi, óng ánh, lóng lánh, lấp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng; rực sáng (về mắt); bóng lộn, bóng láng, bóng lên; 2. trội hơn, nổi bật hơn, ưu tú hơn, xuất sắc hơn; II vt làm sáng [bóng lộn].
hervorragen /vi/
1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, nhô ra, lồi lên, trồi lên, gồ lên; 2. nổi lên, trội lên, trội hơn, nổi bật lên, trội hẳn lên.
vorgehen /(ưórge/
(ưórgehn) 1. đi trưóc, ra tntóc; 2. (quân sự) hành tiến, tiến quân, tán công, tién công, công kích; zum Angriff vorgehen chuyển sang tắn công; 3. (mit D) hành động, xử sự, làm; 4. (gegen A) áp dụng những phương sách, thi hành những biện pháp; 5. xảy ra, diễn ra, tiến hành; was geht hier uor? cái gì xảy ra ỏ đây? 6. (D) đi trưóc, xảy ra trưdc, xuất hiện trưdc; 7. (D) hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt, quan trọng hơn; 8. chạy nhanh (về đồng hồ).