TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

voraushaben

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn đút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuốt sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jmdm /vor jmdm etw voraushaben: hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

voraushaben

voraushaben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

VOraushaben /(unr. V.; hat)/

jmdm /vor jmdm etw voraushaben: hơn; hơn hẳn; trội hơn; vượt hơn; ăn đứt (ai);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voraushaben /vt (vor j-m)/

vt (vor j-m) hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đút, nuốt sống;