TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuốt sống

nuốt sống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn đút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nuốt sống

roh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leicht bewältigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schnell fertig werden mit D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

voraushaben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voraushaben /vt (vor j-m)/

vt (vor j-m) hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đút, nuốt sống;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nuốt sống

1) roh (hoặc lebend) hinunterschlucken;

2) (ngb) leicht bewältigen vt, schnell fertig werden mit D