hinausgehen /(unr. V.; ist)/
vượt;
vượt quá;
lên quá [über + Akk ];
vượt quá điều gì : über etw. (Akk.) hinausgehen điều nàý vượt quá thẩm quyền của tôi. hi.naus|grei.fen (st. V.; hat): đi quá, vượt quá [über + Akk.]. : dies geht über meine Befugnisse hinaus