TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinausgehen

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú ý đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khao khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là lô’i ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải dài ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinausgehen

hinausgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch diese Tür geht es hinaus

qua cửa này là lối ra.

das Fenster geht nach dem Garten hinaus

cửa sổ trông ra vườn.

über etw. (Akk.) hinausgehen

vượt quá điều gì

dies geht über meine Befugnisse hinaus

điều nàý vượt quá thẩm quyền của tôi. hi.naus|grei.fen (st. V.; hat): đi quá, vượt quá [über + Akk.].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausgehen /(unr. V.; ist)/

đi ra [aus + Dat: khỏi ];

hinausgehen /(unr. V.; ist)/

(unpers ) dẫn ra ngoài; là lô’i ra;

durch diese Tür geht es hinaus : qua cửa này là lối ra.

hinausgehen /(unr. V.; ist)/

chạy dài; trải dài ra ngoài;

hinausgehen /(unr. V.; ist)/

hướng ra; trông ra [auf + Akk /nach + Dat ];

das Fenster geht nach dem Garten hinaus : cửa sổ trông ra vườn.

hinausgehen /(unr. V.; ist)/

vượt; vượt quá; lên quá [über + Akk ];

über etw. (Akk.) hinausgehen : vượt quá điều gì dies geht über meine Befugnisse hinaus : điều nàý vượt quá thẩm quyền của tôi. hi.naus|grei.fen (st. V.; hat): đi quá, vượt quá [über + Akk.].

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausgehen /vi (/

1. đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; 2. (über A) vượt, vượt qúa, lên qúa; 3. (auf A) nói về, nói đén, chú ý đến, xét đến, nghĩ đén, nhó rằng, mong muổn, khao khát, vươn đến, xốc tói, hưóng tỏi; hinaus