hinausgehen /(unr. V.;  ist)/
	
    	
			
đi ra  [aus  + Dat: khỏi   ]; 
	
	         
hinausgehen /(unr. V.;  ist)/
	
    	
			
(unpers ) dẫn ra ngoài; 
là lô’i ra; 
durch diese Tür geht es hinaus  :  qua  cửa này là lối ra. 
	
	         
hinausgehen /(unr. V.;  ist)/
	
    	
			
chạy dài; 
trải dài ra ngoài; 
	
	         
hinausgehen /(unr. V.;  ist)/
	
    	
			
hướng ra; 
trông ra  [auf  + Akk /nach + Dat ]; 
das Fenster geht nach dem Garten hinaus  :   cửa sổ trông ra vườn. 
	
	         
hinausgehen /(unr. V.;  ist)/
	
    	
			
vượt; 
vượt  quá; 
lên quá  [über  +  Akk ]; 
über etw. (Akk.) hinausgehen  :   vượt quá điều gì dies geht über meine Befugnisse hinaus  :   điều nàý vượt quá thẩm quyền của tôi. hi.naus|grei.fen  (st.  V.;   hat):  đi quá,  vượt quá  [über  +  Akk.].