hinüberschreiten /vi (s)/
bưóc qua, vượt qúa, vi phạm; hinüber
ausschreiten /1 vi (/
1. bước, bưđc đi; 2. đi qúa, vượt qúa; 11 vt đo bằng bưóc chân.
abhängen /I vt/
1. lấy (từ móc áo); 2. cắt (toa); 3. treo óng nói; 4. trội hơn, vượt qúa, vượt hơn; II vi phụ thuộc vào (ai, cái gì)
hinausgehen /vi (/
1. đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; 2. (über A) vượt, vượt qúa, lên qúa; 3. (auf A) nói về, nói đén, chú ý đến, xét đến, nghĩ đén, nhó rằng, mong muổn, khao khát, vươn đến, xốc tói, hưóng tỏi; hinaus
hinaussein /vi (/
1. tién bộ; 2. vượt qua, vượt qúa; 3. đi ra, đi khỏi; hinaus