Việt
lấy
cắt
treo óng nói
trội hơn
vượt qúa
vượt hơn
Đức
abhängen
abhängen /I vt/
1. lấy (từ móc áo); 2. cắt (toa); 3. treo óng nói; 4. trội hơn, vượt qúa, vượt hơn; II vi phụ thuộc vào (ai, cái gì)