TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xốc tói

xông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laọ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn xả vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng tdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khao khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngấp nghé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ tranh đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố giành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng tđí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc mọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thèm muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố đạt tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói cạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ùa tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ập đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy xổ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy bổ nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏn nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú ý đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xốc tói

überstürmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trachten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zielen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schießen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Ähren schießen II

trổ bông, ra bông, đâm bông; ♦

etw. schießen II lassen

tù chối, khưóc từ, cự tuyệt, bác, bác bỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überstürmen /vt/

xông vào, xốc tói, laọ vào, tấn công, công kích, lăn xả vào.

hinarbeiten /vi (auf A)/

vi (auf A) vươn tói, xốc tói, hướng tdi, khao khát, mong muốn, ngấp nghé, mong mỏi, cổ tranh đoạt, cố giành.

trachten /vi (nach D)/

vi (nach D) vươn tói, xốc tói, hướng tđí, khao khát, mong muốn, ưóc mọng, thèm muốn, là vọng, cố đạt tói; fm nach dem Lében - xâm phạm cuộc sóng của ai.*

zielen /vi/

1. (auf A, nach D, in A) ngắm, nhắm, ngắm đích, nhắm đích; 2. (auf A, nach D) vươn tói, xốc tói, hưóng tói, khao khát, mong muốn; 3. (auf A) ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh.

schießen II /vi (/

1. lao nhanh, phóng nhanh, vút nhanh, xốc tói, ùa tói, a vào, ập đến, xông vào, lao vào, nhảy xổ vào, nhảy bổ nhau; das Motorboot schießt durchs Wässer thuyền máy rẽ sóng lao đi; die Schwalben schössen durch die Luft nhũng con én lao vùn vụt vào không khí; 2. mọc nhanh, lỏn nhanh; in die Ähren schießen II trổ bông, ra bông, đâm bông; ♦ etw. schießen II lassen tù chối, khưóc từ, cự tuyệt, bác, bác bỏ.

hinausgehen /vi (/

1. đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; 2. (über A) vượt, vượt qúa, lên qúa; 3. (auf A) nói về, nói đén, chú ý đến, xét đến, nghĩ đén, nhó rằng, mong muổn, khao khát, vươn đến, xốc tói, hưóng tỏi; hinaus