andeutungsweise /adv/
bằng cách] nói cạnh, nói bóng gió, ám dụ, gián tiếp.
Seitenhieb /m -(e)s,/
1. [cú] đâm vào sưòn, đánh vào sưòn; 2. [lòi, điều] ám chí, nói bóng gió, nói cạnh, ám dụ; -
Flinken /m -s, =/
1. tia lủa, tía sáng; Flinken fangen bóc cháy, bén hỉa; fliegende Flinkentàn lửa; 2. [lôi, diều] ám chỉ, nói cạnh, nói bóng gió; 3. (nghĩa bóng) cọng ngọn, mảnh, miếng; ein Flinken Hoffnung một tía hy vọng.
Tip /m -s, -s, = (thổ ngữ)/
lôi, điều] ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh, ám dụ, chỉ thị, chỉ bảo, hưóng dẫn, chỉ giáo.
Andeutung /f =, -en/
1. [lòi, điều] ám chí, nói bóng gió, nói cạnh, ám dụ; 2. đanh dấu, ghi dắu, chỉ dẫn, hưóng dẫn.
insinuieren /vt (D)/
nói thấm, nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, gợi ra, khêu gợi;
hindeuten /vi (a/
vi (auf A) 1. chỉ dẫn, chỉ, trỏ, chỉ bảo, hưỏng dẫn, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rõ; 2. ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh; báo trưỏc, báo hiệu, là dấu hiệu, là triệu chúng.
zielen /vi/
1. (auf A, nach D, in A) ngắm, nhắm, ngắm đích, nhắm đích; 2. (auf A, nach D) vươn tói, xốc tói, hưóng tói, khao khát, mong muốn; 3. (auf A) ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh.
hinweisen /vi (aufA)/
vi viện dẫn, viện có, dẫn chúng, trích dẫn, viện lẽ, dựa vào, vin vào, chỉ vào, ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh.
Hieb /m -(e)s,/
1. đòn, cú, nhát, vó, đấm, đánh; - e versetzen Ịáusteilen] giáng một đòn; 2. [lòi, điều] ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh, ám dụ; 3. (rùng) [sự] chặt, đón, đẵn; [chỗ, khu] đôn cây, đẵn cây; 4. [sự] đẵn, đôn rừng, sự cắt cỏ; ♦ er hat einen Hieb nó gàn dỏ.