anstreben /I vt/
vươn tói, xóc tỏi, cô giành được, cố đoạt đuược; II vi
bestreben /(cũng như bestrebt sein) (zu + inf)/
(cũng như bestrebt sein) (zu + inf) cô gắng, gắng súc, vươn tói, xốc tỏi, hưỏng tói, kỳ vọng, cô đạt.
emporstreben /vi (/
1. vươn lên; 2. (zu D) vươn tói, hưóng tói, hưđng vè, mong muón, ham thích, khát khao.
dahinarbeiten /vi/
vươn tói, khao khát, mong muốn, ưỏc mong, thèm muốn, kỳ vọng, cô đạt tói.
erreichen /vt/
1. vươn tói, chạm tói, đạt tdi; 2. tói, đến tói, đạt tói, đuổi kịp, rượt kịp, truy kịp.
hinarbeiten /vi (auf A)/
vi (auf A) vươn tói, xốc tói, hướng tdi, khao khát, mong muốn, ngấp nghé, mong mỏi, cổ tranh đoạt, cố giành.
trachten /vi (nach D)/
vi (nach D) vươn tói, xốc tói, hướng tđí, khao khát, mong muốn, ưóc mọng, thèm muốn, là vọng, cố đạt tói; fm nach dem Lében - xâm phạm cuộc sóng của ai.*
zielen /vi/
1. (auf A, nach D, in A) ngắm, nhắm, ngắm đích, nhắm đích; 2. (auf A, nach D) vươn tói, xốc tói, hưóng tói, khao khát, mong muốn; 3. (auf A) ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh.
streben /vi (nach D)/
vi (nach D) vươn tói, xóc tđi, hưóng tói, khao khát, mong muón, ưóc mong, thèm muôn, kì vọng, cố đạt tói, cố giành được, cô tranh đoạt; tìm, kiếm (cái gì)-