Việt
vươn tói
xốc tói
hướng tdi
khao khát
mong muốn
ngấp nghé
mong mỏi
cổ tranh đoạt
cố giành.
nỗ lực để vươn tới để đạt
Đức
hinarbeiten
hinarbeiten /(sw. V.; hat)/
nỗ lực để vươn tới để đạt (mục tiêu, điều gì );
hinarbeiten /vi (auf A)/
vi (auf A) vươn tói, xốc tói, hướng tdi, khao khát, mong muốn, ngấp nghé, mong mỏi, cổ tranh đoạt, cố giành.