Việt
ngấp nghé
vươn tói
xốc tói
hướng tdi
khao khát
mong muốn
mong mỏi
cổ tranh đoạt
cố giành.
Đức
hinarbeiten
hinarbeiten /vi (auf A)/
vi (auf A) vươn tói, xốc tói, hướng tdi, khao khát, mong muốn, ngấp nghé, mong mỏi, cổ tranh đoạt, cố giành.
1) (mong ước) wünschen vt, begehren vt, verlangen vt, trachten vi nach D, nach etw. D heiß verlangen vt; ngấp nghé chức trưởng phòng verlangen nach einem Amt eines Abteilungsleiter;
2) (nhìn một cách sợ sệt) ängstlich schauen vi auf A