Eintreffen /n -s/
1. (in D) [sự] đến, tói; (quân sự) [sự] tiếp cận; 2. [sự] thực hiện (nguyên vọng...).
hinzu /adv/
1. về phía, đến, tói; dem Ziele hinzu! tiến lên!; 2. ngoài ra, ngoài.
Kommen /n -s/
1. [sự] dến, tói, đến nơi, tói nơi; das Kommen und Gehen đến và đi, cảnh bận rộn; 2. [sự] bắt đầu (mùa...).
herbegeben
đến, tói, đến nơi, tói nơi, đến dự, tỏi dự.
nach /I/
prp (Dì 1. sau, sau khi, qua; - der Arbeit sau khi làm việc; nach Tisch sau bữa ăn; xhn Minuten nach sechs 7 giò 10 phút; 2. qua (chỉ thời gian), sau; 3. đến, tói, về; nach Hanoi fahren đi về Hà Nội; nach únten xuổng dưới; nach rechts sang phải; nach links sang trái; nach Hausegehen về nhà; 4. theo, thề theo, tùy theo, chiều theo, căn cứ theo; meiner Meinung nach theo tôi, theo ý tôi; Il.adv nach wie vor như cũ, như xưa, vẫn còn; nach und nach dần dần, tuần tự.
kommen /vi (/
1. đén, tói; aus üfer kommen cập bến, tói bô; auseinander kommen chia tay, từ biệt, chia li; an j-s Stelle giành địa vị của ai; 2. vọng đến, vang đến, vẳng đến; 3. đi theo, theo; wann kommen wir an die Reihe? khi nào đến lượt anh?; jetzt kommt ein Beispiel bây già lấy thí dụ; 4. đến gần, tói gần;
zugehen /fzugehn) I vi (/
fzugehn) 1. đi, đi đén, đi về phía; auf j-n, auf etw. (A) zugehen đén gần ai (cái gì); er geht auf die siebzig zu ông ấy gần bảy mươi tuổi; 2. đóng lại (về cửa); cài cúc, gài khuy; 3. đi đến theo sự bổ nhiệm, đến, tói; 4.: spitz zugehen nhọn ra, trỏ nên nhọn; II vimp (s) xảy ra, diễn ra.
eingehen /(éingehn/
(éingehn) 1. đến, tói, đến nơi, tói nơi; 2. vào dự vào, tham gia, bưóc vào; in die Ewigkeit - chết, mẩt; 3. :es geht ihm glatt [sauer] (in den Kopf) ein nó hiểu điều đó dễ dàng; 4. thông cảm, hiểu tháu tình cành; auf die Frage eingehen dùng lại đ vấn đề; auf jeden Schüler eingehen hiểu rõ tùng học sinh; 5. (auf A) thỏa thuậan; auf einen Vorschlag eingehen nhận lời; auf éine Bitte eingehen thỏa mãn yêu cầu; 6. ngừng, đĩnh chí, chấm dứt; chết, chết chóc; 7. co (về vải); II vt (h, s): eine Verpflichtung eingehen đảm nhận nhiệm vụ; ein Abkommen - kí hợp đồng, giao ưđc; eine Ehe eingehen kết hôn.
änziehen /I vt/
1. kéo (lôi) vào, kéo (lôi) lên, căng, dăng, chăng; xỏ (xâu, luồn)... vào; 2.kéo (chỉ, lưói); dọn dẹp, thu (buồm...); die Flagge änziehen hạ cờ; 3. hút, hít, ngửi; 4. thu, lấy, bắt nộp, bắt trả, khắu phạt; tịch thu, tnlng thu, sung công, tịch biên, tịch kí; 5. Erkundigungen änziehen thăm dò về vấn đề gì; Ämter [Stellen] änziehen cách chức; 6. gọi vào bộ đội; 7. bắt giam, bắt giữ, tông giam, giam cầm, bỏ tù; II vi (s) 1. đi vào, dọn nhà, đổi chỗ ỏ, đổi di; 2. tiến vào, đi vào (thành phó...); 3. bắt đầu, đến, tói (về thòi gian).
zu /I prp (/
1. ỏ, tại, trong, trên; zu Berlin geboren sinh < 5 Béc lin; 2. vào, hồi, lúc, trong, khi, vào lúc, trong lúc; zur Zeit trong lúc này, hiện nay; zu Mittag éssen ăn tnta, ăn cơm tnla; zu Abend [zu Nacht] éssen ăn tối, ăn cơm tói; 3. đến, tói, về, sang, vào; zur Mütter laufen chạy đến vdi Mẹ; zu Bett [zur Ruhe] gehen di ngủ; zum Essen gehen đi ăn cơm; 4. (chỉ thòi gian): von Zeit zu Zeit đôi khi, thính thoảng, đôi lúc, có khi; uon Stunde zu Stunde dần dần, tùng lúc; von Tag zu Tag ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy; 5. (chỉ phương tiện chuyển động) bằng; zu Rad đi (bằng) xe đạp; zu Fuß đi bộ; 6. vào (chỉ sự thêm cái gì vào cái gì); Zucker zum Tee nehmen cho đưỏng vào chè; 7. so, so vói; sechs verhält sich zu zehn wie drei zu fünf sáu so vdi mưòi như ba so vói năm; im Vergleich zu dir... so vdi anh...; zur Hälfte một nủa; zum ersten Male lần dầu; das Stück zu einer Mark một mác một miéng; 8. để, cho, nhân, nhân dịp; zum Glück may thay!, thật là may mắn, phúc đúc làm sao; 9. qua, sang, thành (chỉ kết qủa của hành động) zu Staub werden bién thành bụi; zum Direktor ernennen được bổ nhiệm làm giám dóc; II prtc 1. quá, lắm, rất; zu groß to quá; 2. (trưđc inf) không dịch: er bemüht sich, mir zu helfen nó cô gắng giúp tôi; III adv: die Tür ist zu cửa đóng; nach Háuse zu về phía nhà; nur zu! nữa đi, dũng cảm lên!; mach zu! nhanh nữa lên!
bevorstehend /a/
sắp tói, sắp đến, tói; die bevorstehend e Woche tuần sau, tuần tói.
erreichen /vt/
1. vươn tói, chạm tói, đạt tdi; 2. tói, đến tói, đạt tói, đuổi kịp, rượt kịp, truy kịp.
Dunkel /n -s/
bóng tối, tói, cảnh tối tăm.