TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảnh tối tăm

cảnh tối tăm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đêm tối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bóng tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tô'i tăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cảnh tối tăm

night

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cảnh tối tăm

Finsternis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dunkel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine ägyptische Finsternis (ugs )

bóng tối sâu thẳm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finsternis /die; -, -se/

bóng tối; cảnh tối tăm;

bóng tối sâu thẳm. : eine ägyptische Finsternis (ugs )

Dunkel /das; -s/

(geh ) bóng tối; sự tô' i tăm; cảnh tối tăm (Dunkelheit);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

night

Đêm tối, cảnh tối tăm