Việt
bóng tối
tối
cảnh tói tăm
thiên thực.
cảnh tối tăm
hiện tượng thiên thực
Đức
Finsternis
Pháp
éclipse
eine ägyptische Finsternis (ugs )
bóng tối sâu thẳm.
ägyptische Finsternis
chỗ tối tăm, cảnh ngu muội; 2. [hiện tượng] thiên thực.
Finsternis /die; -, -se/
bóng tối; cảnh tối tăm;
eine ägyptische Finsternis (ugs ) : bóng tối sâu thẳm.
(Astron ) hiện tượng thiên thực (nhật thực, nguyệt thực);
Finsternis /f =, -se/
1. bóng tối, tối, cảnh tói tăm; ägyptische Finsternis chỗ tối tăm, cảnh ngu muội; 2. [hiện tượng] thiên thực.