TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

finsternis

bóng tối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh tói tăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên thực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh tối tăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng thiên thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

finsternis

Finsternis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

finsternis

éclipse

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine ägyptische Finsternis (ugs )

bóng tối sâu thẳm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ägyptische Finsternis

chỗ tối tăm, cảnh ngu muội; 2. [hiện tượng] thiên thực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finsternis /die; -, -se/

bóng tối; cảnh tối tăm;

eine ägyptische Finsternis (ugs ) : bóng tối sâu thẳm.

Finsternis /die; -, -se/

(Astron ) hiện tượng thiên thực (nhật thực, nguyệt thực);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Finsternis

éclipse

Finsternis

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Finsternis /f =, -se/

1. bóng tối, tối, cảnh tói tăm; ägyptische Finsternis chỗ tối tăm, cảnh ngu muội; 2. [hiện tượng] thiên thực.