duster /[’duistar] (Adj.) (landsch.)/
tối;
tối tăm (ziemlich dunkel);
Trübenfischen /(ugs.)/
(màu sắc) tối;
xỉn;
mờ đục;
một màu vàng xỉn. : ein trübes Gelb
finster /[’finstor] (Adj.)/
tối;
tối tăm;
tôi mò (sehr dunkel, ohne Licht);
đó là những thời kỳ đen tối : es waren finstere Zeiten : im
Kopskotzerig,kotzig /(Adj.)/
(thô tục) xấu;
tối;
tệ;
khó ở (übel);
schwarzaufweiß /(ugs.)/
có màu sậm;
có màu sẫm hơn bình thường;
đen;
tối;
một đèm không trăng sao : eine schwarze Nacht cà phê quá đặc. : der Kaffee ist schwarz