Việt
có màu sậm
có màu sẫm hơn bình thường
đen
tối
Đức
schwarzaufweiß
Der Kolbenschaft hat ringsum gefressen, die Fressstellen sind an der dunklen Färbung erkennbar, die Ringzone kann durch hochgeschmiertes Kolbenmaterial beschädigt werden.
Thân piston bị ăn mòn xung quanh, những chỗ bị ăn mòn được nhận ra do có màu sậm hơn. Khu vực xéc măng có thể bị hư hỏng do bùn vật liệu của piston.
eine schwarze Nacht
một đèm không trăng sao
der Kaffee ist schwarz
cà phê quá đặc.
schwarzaufweiß /(ugs.)/
có màu sậm; có màu sẫm hơn bình thường; đen; tối;
một đèm không trăng sao : eine schwarze Nacht cà phê quá đặc. : der Kaffee ist schwarz