TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có màu sậm

có màu sậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu sẫm hơn bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có màu sậm

schwarzaufweiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kolbenschaft hat ringsum gefressen, die Fressstellen sind an der dunklen Färbung erkennbar, die Ringzone kann durch hochgeschmiertes Kolbenmaterial beschädigt werden.

Thân piston bị ăn mòn xung quanh, những chỗ bị ăn mòn được nhận ra do có màu sậm hơn. Khu vực xéc măng có thể bị hư hỏng do bùn vật liệu của piston.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine schwarze Nacht

một đèm không trăng sao

der Kaffee ist schwarz

cà phê quá đặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarzaufweiß /(ugs.)/

có màu sậm; có màu sẫm hơn bình thường; đen; tối;

một đèm không trăng sao : eine schwarze Nacht cà phê quá đặc. : der Kaffee ist schwarz