Unannehmlichkeit /f =, -en/
điều] khó chịu, bực mình, buồn bực, phiền lòng, đau buồn.
Tort /m -(e)s/
điều] khó chịu, bực mình, buồn bực, phiền lòng, đau buồn.
diimpfbrütend /a/
nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội.
Morositat /ỉ =/
ỉ tính, sự] nhăn nhó, cau có, buồn bực, gai ngạnh, hay cãi cọ, hay sinh sự.
grämlich /a/
nhãn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội, ảm đạm, thê lương.
sauertöpfisch /a/
bẳn tính, hay càu nhàu, hay cáu gắt, hay gắt gỏng, nhăn nhó, cau có, buồn bực, bực bội.
verdrießlich /a/
1. đáng bực, đáng giận, đáng túc, đáng tiếc; 2. nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội, không bằng lòng; bắt bình, bất mãn; über j-n, über etw. (A) - sein bực, bực túc, bực mình, túc mình, bực bõ.
vergrämt /a/
nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội, đau buồn, đau xót, đau đón, đau thương, buồn rầu, sầu muộn.
düster /a/
1. tối, tôi tăm, mò mịt; 2. nhăn nhó, cau có, buồn bực, bực bội. =, -se 1. [sự, độ] đen tối, tói tăm, mò mịt; 2. [sự, tính] cau có, bực bội.
mürrisch /a/
1. [hay] càu nhàu, làu bàu, cảu nhảu, bẳn tính; 2. nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội, ảm đạm, thê lương; 3. lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm.
unfreundlich /a/
1. không niềm nỏ, không vồn vã, lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm, không thân ái, nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội; 2. u ám, vân vụ, phủ mây, râm.
finster /a/
1. tôi tăm, đen tôi; lò mò, nhá nhem; 2. nghiêm khắc, nghiêm nghị, khắt khe, nghiệt ngã, hà khắc, nhăn nhó, cau có, buồn bực, bực bội, buồn rầu, ảm đạm, ủ ĩũ, u sầu, rầu lĩ; ein finster es Gesicht machen cau mặt, cau mày, chau mày, nhăn nhó, cau có; 3. đáng ngỏ, đáng nghi, khả nghi.