brummig /a/
hay càu nhàu (làu bàu, cảu nhảu).
Meckerer /m -s, =/
nguôi] hay càu nhàu, bẳn tính.
muffelig /a/
hay càu nhàu [làu bàu, cảu nhảu, cằn nhằn], cau cảu, bẳn tính, ẩm thấp.
Kläffer /m -s, =/
1. con chó hay sủa; 2. [người] hay cãi nhau, hay càu nhàu, hay gắt gỏng.
kratzig /a/
gai ngạnh, hay gây gổ, hay sinh sự, hay ẩu đả, bẳn tính, hay càu nhàu, hay cáu gắt.
sauertöpfisch /a/
bẳn tính, hay càu nhàu, hay cáu gắt, hay gắt gỏng, nhăn nhó, cau có, buồn bực, bực bội.