Việt
bẳn tính
hay càu nhàu
hay gắt gỏng
nhăn nhó
cau có
buồn bực
bực bội
hay cáu gắt
bực bội.
Đức
sauertöpfisch
sauertöpfisch /a/
bẳn tính, hay càu nhàu, hay cáu gắt, hay gắt gỏng, nhăn nhó, cau có, buồn bực, bực bội.
sauertöpfisch /[-tcepfij] (Adj.) (ugs. abwer tend)/
bẳn tính; hay càu nhàu; hay gắt gỏng; nhăn nhó; cau có; buồn bực; bực bội (griesgrämig);