Việt
hay càu nhàu
hay cáu gắt
nhăn nhó
cau có
bẳn tính
không vui vẻ
gắt gỏng
khổ chịu
hay gắt gỏng
buồn bực
bực bội.
Đức
brummig
griesgramisch
gries
sauertöpfisch
sauertöpfisch /a/
bẳn tính, hay càu nhàu, hay cáu gắt, hay gắt gỏng, nhăn nhó, cau có, buồn bực, bực bội.
brummig /(Adj.) (ugs.)/
hay càu nhàu; hay cáu gắt; không vui vẻ; gắt gỏng (übellaunig, mürrisch, unfreundlich);
griesgramisch,gries /gräm. lích (Adj.)/
nhăn nhó; cau có; bẳn tính; hay cáu gắt; khổ chịu;