Việt
khổ chịu
nặng nề
ngại ngủng
ngượng ngập
bẽn lẽn.
nhăn nhó
cau có
bẳn tính
hay cáu gắt
Đức
genant
griesgramisch
gries
griesgramisch,gries /gräm. lích (Adj.)/
nhăn nhó; cau có; bẳn tính; hay cáu gắt; khổ chịu;
genant /a/
khổ chịu, nặng nề, ngại ngủng, ngượng ngập, bẽn lẽn.