Việt
nặng nề
ngượng ngập
khổ chịu
ngại ngủng
bẽn lẽn.
khó chịu
ngại ngùng
nhạy cảm
hay ngượng ngùng
hay xấu hổ
Đức
genant
genant /[se'nant] (Adj.; -er, -este)/
(veraltend) khó chịu; nặng nề; ngại ngùng; ngượng ngập (unangenehm, peinlich);
nhạy cảm; hay ngượng ngùng; hay xấu hổ (sich leicht genierend);
genant /a/
khổ chịu, nặng nề, ngại ngủng, ngượng ngập, bẽn lẽn.