zart /(Adj.; -er, -este)/
nhạy cảm (sensibel, mimosen haft);
cái đó không thích hợp với những người nhạy cảm. : das ist nichts für zarte Seelen od. Gemüter
zartfühlend /(Adj.)/
(selten) nhạy cảm (empfindlich);
kitzlig /kitzelig (Adj.)/
nhạy cảm;
sensibel /[zen'zizbal] (Adj.; ...bler, -ste)/
nhạy cảm (empfindsam);
fühlsam /(Adj.) (selten)/
nhạy cảm (einfühl- sam);
fisselig /[’fisoli?] (Adj.) (landsch.)/
tinh tế;
nhạy cảm (fein u empfindlich);
verwundbar /(Adj.)/
dễ bị tổn thương;
nhạy cảm;
verletzbar /(Adj.)/
dễ bị tổn thương;
nhạy cảm;
empfindlich /(Adj.)/
nhạy;
nhạy cảm;
mẫn cảm (leicht, schnell reagierend);
da của tôi rất nhạy cảm. : meine Haut ist sehr empfindlich
zartbesaitet /(Adj.)/
(đùa) mẫn cảm;
nhạy cảm;
đa cảm (sehr empfindsam, sensibel);
anh không biết em lại nhạy căm như thế! : ich wusste gar nicht, dass du so zartbesaitet!
feinfühlig /(Adj.)/
tinh tế;
tế nhị;
nhạy cảm (zartfühlend, einfühlsam, sensibel);
impressionabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/
dễ xúc cảm;
nhạy cảm;
mẫn cảm (eiregbar, reizbar);
empfindsam /(Adj.)/
đa cảm;
hay xúc động;
nhạy cảm (zartfühlend, einfühlsam);
suszeptibel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr. veraltet)/
nhạy cảm;
hay động lòng;
dễ tự ái (empfindlich, reizbar);
reizbar /(Adj.)/
(selten) nhạy cảm;
dễ bị kích thích;
tinh nhạy;
delikat /[deli'ka:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
(selten) quá cẩn thận;
yêu cầu cao;
nhạy cảm (anspruchsvoll, empfindlich);
genant /[se'nant] (Adj.; -er, -este)/
nhạy cảm;
hay ngượng ngùng;
hay xấu hổ (sich leicht genierend);
empfindlichaufetw /(Akk.) reagieren/
nhạy cảm;
dễ bị tổn thương về điều gì;
về vấn đề này thi anh ta rất nhạy cảm. : in dieser Angelegenheit ist er sehr empfindlich
verletzlich /(Adj.)/
dễ bị tển thương;
hay tự ái;
nhạy cảm;
seiwachsam
thính;
tinh;
nhạy cảm;
mẫn cảm;
nhạy bén;
(chó) nhạy;
einfühlsam /(Adj.)/
thính;
tinh;
nhạy cảm;
mẫn cảm;
đồng cảm;
tinh tế;
empfänglich /(Adj.)/
dễ tiếp thụ;
dễ lĩnh hội;
dễ cảm thụ;
nhạy cảm;
eingeschnappt /(Adj.)/
nhạy cảm;
dê giận;
dễ cảm thấy bị xúc phạm;
hay cáu;
empfindbar /(Adj.)/
có thể cảm thấy được;
dễ nhận thấy;
nhạy cảm;
mẫn cảm;
sensitiv /[zenzi'ti:f] (Adj.) (bildungsspr.)/
quá đa cảm;
dễ giận;
dễ tự ái;
nhạy cảm;
dễ kích động;
anfällig /(Adj.)/
nhạy cảm;
dễ bị lây nhiễm;
không có khả năng đề kháng;
dễ bệnh hoạn;
feinfühlend /(Adj.)/
tế nhị;
lịch sự;
nhạy cảm;
mẫn cảm;
nhạy bén;
ân cần;
chu đáo;
tinh ý;