TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwundbar

dễ bị tổn thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạy cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ bị trầy trụa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạy cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verwundbar

verwundbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwundbar /(Adj.)/

dễ bị thương; dễ bị trầy trụa;

verwundbar /(Adj.)/

dễ bị tổn thương; nhạy cảm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwundbar /a/

dễ bị tổn thương, nhạy cảm.