exaltiert /a/
dễ kích động, dễ khoái trá (khoái chí, thích thú, phấn khỏi).
Nervosität /f =/
sự, tính] cáu kỉnh, cáu gắt, dễ kích động, dễ xúc động.
nervös /a/
1. xem nervlich-, 2. dễ xúc dộng, dễ kích động, cáu kỉnh, cáu gắt, bẳn tính; nervös sein mất bình tĩnh, không trấn tĩnh, nổi cáu, phát bẳn, nổi nóng, xúc động, hồi hôp, lo lắng; j -n - machen làm... bực túc [tức giận, cáu kỉnh, cáu bẳn].