Việt
dễ kích động
dễ khoái trá .
phấn khích thái quá
hơi khùng
khùng khùng
Đức
exaltiert
exaltiert /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
dễ kích động; phấn khích thái quá;
hơi khùng; khùng khùng (überspannt);
exaltiert /a/
dễ kích động, dễ khoái trá (khoái chí, thích thú, phấn khỏi).