Bärbeißigkeit /í =/
í = sự, tính] cáu kỉnh, gai ngạnh.
jähzornig /a/
nóng nảy, cáu kỉnh, cáu gắt; jähzornig werden nóng nảy, cáu gắt.
schwärzgallig /a/
hay cáu, cáu kỉnh, gắt gỏng.
Nervosität /f =/
sự, tính] cáu kỉnh, cáu gắt, dễ kích động, dễ xúc động.
Unrast /f =/
sự, tính] cáu kỉnh, cáu gắt, cáu bẳn, làm phiền, quấy nhiễu.
nervös /a/
1. xem nervlich-, 2. dễ xúc dộng, dễ kích động, cáu kỉnh, cáu gắt, bẳn tính; nervös sein mất bình tĩnh, không trấn tĩnh, nổi cáu, phát bẳn, nổi nóng, xúc động, hồi hôp, lo lắng; j -n - machen làm... bực túc [tức giận, cáu kỉnh, cáu bẳn].
mopsig /a/
buồn tẻ, chán ngắt, tẻ, cáu kỉnh, gắt gỏng, hỏn dỗi, giận dỗi.
bärbeißig /a/
cáu kỉnh, gắt gỏng, giận dỏi, giận dữ, túc giận, bực tức, bực bội; gai ngạnh, hay gây gổ, hay sinh sự, hay ẩu đả, hay cãi cọ, hay đay nghiến, bẳn tính, hay gắt gỏng, hay càu nhàu.