Việt
hay càu nhàu
bẳn tính
cau cảu
ẩm thấp.
cáu kỉnh
cau có
Đức
muffelig
mufflig
muffelig,mufflig /(Adj.) (ugs., meist abwer- tend)/
hay càu nhàu; bẳn tính; cáu kỉnh; cau có;
muffelig /a/
hay càu nhàu [làu bàu, cảu nhảu, cằn nhằn], cau cảu, bẳn tính, ẩm thấp.