TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất đắc dĩ

bất đắc dĩ

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực chẳng đã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn cưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn cưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gượng gạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáu kỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắt gỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bất đắc dĩ

ungem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

notgedrungen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unlustig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit saurer Miene

với vẻ mặt bất bình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gern óder ungem

dù muốn hay không cũng phải...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

notgedrungen /(Adv.)/

miễn cưỡng; bắt buộc; gượng gạo; bất đắc dĩ;

sich /(Dativ) etw. sauer werden lassen/

miễn cưỡng; bất đắc dĩ; cực chẳng đã; cáu kỉnh; gắt gỏng;

với vẻ mặt bất bình. : mit saurer Miene

unlustig /(Adj.)/

miễn cưỡng; cực chẳng đã; bất đắc dĩ; không thích; không có hứng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungem /adv/

một cách] miễn cưông, cực chẳng đã, bất đắc dĩ; gern óder ungem dù muốn hay không cũng phải...

Từ điển tiếng việt

bất đắc dĩ

- tt, trgt. (H. dĩ: thôi) Không thể đừng được: Một đôi khi bất đắc dĩ phải đe nẹt chúng (Ng-hồng).