zwingen /['tsvirjan] (st. V.; hat)/
bắt buộc (phải hành động, làm gì);
tình thế buộc chúng ta phải hành động nhanh : die Situation zwang uns, rasch zu handeln chúng tôi buộc phải đóng cửa tiệm. : wir sind ge zwungen, das Geschäft aufzugeben
obligat /[obli'ga:t] (Adj.)/
(Musik) bắt buộc;
obligatorisch /[obligato:nf] (Adj.) (bildungsspr.)/
bắt buộc (theo qui định của pháp luật);
zwangsmäßig /(Adj.)/
cưỡng bách;
bắt buộc;
zwangsweise /(Adv.)/
bắt buộc;
cưỡng bách;
aufzwingen /(st. V.; hat)/
cưỡng bức;
bắt buộc;
buộc ai theo ý mình. : jmdm. seinen Willen aufzwingen
verpflichten /(sw. V.; hat)/
ràng buộc;
bắt buộc;
lời thề của hắn buộc hắn phải tuân lời : sein Eid verpflichtet ihn zum Gehorsam hắn cảm thấy mình có bổn phận phải giúp đỡ bà ta : er fühlte sich verpflichtet, ihr zu helfen điều đó không ràng buộc anh gì cả. : das verpflichtet dich zu nichts
par /force [par'fors] (bildungsspr.)/
nhất thiết;
bắt buộc;
abnotigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
buộc;
bắt buộc;
cưỡng bức;
cách cư xử của ông ta buộc tôi phải kính trọng. : sein Verhalten nötigt mir Respekt ab
imperativ /(Adj.)/
(có tính chất) sai khiến;
mệnh lệnh;
bắt buộc;
imperativisch /(Adj.)/
(có tính chất) sai khiến;
bắt buộc;
áp đặt (befehlend, fordernd);
obligat /[obli'ga:t] (Adj.)/
(bildungsspr ) (veraltend) bắt buộc;
cưỡng bách;
cần thiết (unerlässlich, erforderlich);
pressen /(sw. V.; hat)/
cưỡng ép;
ép buộc;
bắt buộc;
buộc ai đi quân dịch. : jmdn. zum Kriegs dienst pressen
bemüßigen /sich (sw. V.; hat) (geh., selten)/
gây ra;
bắt buộc;
cưỡng ép (veran lassen, zwingen);
cảm thấy bị buộc phải làm một công việc gì vô ích, không cần thiết : sich bemüßigt sehen/fiih- len/finden tôi cảm thấy việc đọc một bài phát biểu là vô ích. : ich fühlte mich bemüßigt, eine Rede zu halten
tunlichst /[’tu:nlixst] (Adv.)/
nhất thiết;
bắt buộc;
nhất định (unbedingt);
gebieten /(st V.; hat) (geh.)/
yêu cầu;
đòi hỏi;
bắt buộc;
tình thế buộc anh phải làm một điều gì đó : die Situation gebietet es dir, etw. zu unternehmen điều ấy đòi hỏi sự thận trọng : es ist Vorsicht gebo ten
Forum,forcieren /[for'si:ran] (sw. V.; hat)/
cưỡng ép;
bắt buộc;
thúc giục (erzwingen);
verbindlich /(Adj.)/
bắt buộc;
nhất thiết phải có;
cưỡng bách (bindend, verpflichtend);
durchdrücken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) bắt buộc;
kiên trì đòi hỏi;
yêu sách;
hắn nằn nì mãi cho đến khỉ được nghỉ phép. 1 : er hat durchgedrückt, dass er Urlaub bekommt