Việt
bắt buộc
cưõng bách
cưõng bức.
cưỡng bách
không thể tránh được
Đức
zwangsweise
Die Bewegungen der Bauteile erfolgen zum Teil hydraulisch oder zwangsweise mechanisch.
Các bộ phận được vận hành một phần bằng thủy lực hoặc bằng cơ học.
Sie führen die Druckluft in eine Richtung zwangsweise durch einen veränderbaren Querschnitt (Drossel).
Các van này dẫn khí nén đivào một hướng bắt buộc qua mộttiết diện thay đổi được (tiết lưu).
Formmassen mit hoher Dehnfähigkeit können bei nicht zu großer Hinterschneidung auch zwangsweise entformt werden.
Khối nhựa đúc với độ giãn nở cao cũng có thể được tháo khuôn cưỡng bức trong trường hợp cấu trúc undercut không quá lớn.
Die Reinigung der Mischkammer erfolgt somit ebenfalls zwangsweise oder über hydraulisch betätigte Stempel, wobei der Reinigungsvorgang durch Druckluft unterstützt werden kann.
Do đó buồng trộn cũng phải được làm sạch bằng phương pháp cơ học hoặc bằng chày đẩy điều khiển thủy lực, quá trình này có thể được hỗ trợ thêm bằng khí nén.
zwangsweise /(Adv.)/
bắt buộc; cưỡng bách;
không thể tránh được;
zwangsweise /adv/
một cách] bắt buộc, cưõng bách, cưõng bức.