TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwangsweise

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưõng bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưõng bức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể tránh được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zwangsweise

zwangsweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bewegungen der Bauteile erfolgen zum Teil hydraulisch oder zwangsweise mechanisch.

Các bộ phận được vận hành một phần bằng thủy lực hoặc bằng cơ học.

Sie führen die Druckluft in eine Richtung zwangsweise durch einen veränderbaren Querschnitt (Drossel).

Các van này dẫn khí nén đivào một hướng bắt buộc qua mộttiết diện thay đổi được (tiết lưu).

Formmassen mit hoher Dehnfähigkeit können bei nicht zu großer Hinterschneidung auch zwangsweise entformt werden.

Khối nhựa đúc với độ giãn nở cao cũng có thể được tháo khuôn cưỡng bức trong trường hợp cấu trúc undercut không quá lớn.

Die Reinigung der Mischkammer erfolgt somit ebenfalls zwangsweise oder über hydraulisch betätigte Stempel, wobei der Reinigungsvorgang durch Druckluft unterstützt werden kann.

Do đó buồng trộn cũng phải được làm sạch bằng phương pháp cơ học hoặc bằng chày đẩy điều khiển thủy lực, quá trình này có thể được hỗ trợ thêm bằng khí nén.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwangsweise /(Adv.)/

bắt buộc; cưỡng bách;

zwangsweise /(Adv.)/

không thể tránh được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwangsweise /adv/

một cách] bắt buộc, cưõng bách, cưõng bức.