TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể tránh được

không thể tránh được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thể tránh được

zwangsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Abfallgesetz AbfG. Es bestimmt die Grundsätze einer modernen Kreislaufwirtschaft: Abfälle vermeiden, nicht vermeidbare Abfälle verwerten und nicht verwertbare Abfälle umweltschonend beseitigen.

Luật về quản lý chất thải (AbfG). Luật này quy định các nguyên tắc của một nền kinh tế tái chế hiện đại: phòng tránh chất thải, sử dụng trở lại các loại chất thải không thể tránh được và xử lý cẩn trọng với môi trường những chất thải không còn dùng được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sind eckige Ausschnitte unvermeidbar, ist es günstig, die Ecken abzurunden und die Kanten mit einer Bördelkante zu versehen.

Nếu không thể tránh được lỗ thủng dạng nhiều cạnh thì tốt nhất nên tạo các góc tròn và bẻ viền mép ở các cạnh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ist dies nicht vermeidbar, werden sie ohne Unterbrechung gezeichnet (Bild 4).

Nếu không thể tránh được điều này, chúng phải được vẽ không gián đoạn. (Hình 4).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwangsweise /(Adv.)/

không thể tránh được;