zwangsweise /adv/
một cách] bắt buộc, cưõng bách, cưõng bức.
unabdingbar /a/
bắt buộc, nhất thiét phải có, cưõng bách, không thay đổi.
obligat /a/
bắt buộc, cưõng bách, ép buộc, được thừa nhận, thông thưdng, thưòng dùng; die obligat en Glückwünsche zum Fest những lôi nói chào mừng ngày lễ kĩ niệm truyền thông.
Kompulsation,Kompulsion /f =, -en/
1. [sự] kích thích, khêu gợi, xúi dục, thúc đẩy; 2. cưõng bách, cưông ché, bđc bách, ép buộc.
Nötigung /f =, -en/
1. [sự] cưõng bách, cưông bức, cưông chế, búc bách, ép buộc, bắt buộc; 2. [sự] khẩn khoản mòi, vật nài, khẩn khoản yêu cầu.