Hetzrede /f =, -n/
lôi nói, diễn văn] xúi dục; Hetz
hetzerisch /a/
xúi dục, xúc Xiểm.
Stunmungsmache /f =/
sự] khích bác, xúi dục;
hetzen /vt/
1. săn đuổi; ein Tier zu Tóde hetzen săn đuổi thú dữ; 2. xuýt, xùy, xúi dục, xúc xiểm.
scharlmachen /(tách được) vt/
xúi dục, xúi bẩy, xúc xiểm, xui khiến, xui xiểm.
inspirieren I /vt/
1. (zu D) khêu gợi, gợi ý; 2. xui, xúi dục, động viên, cổ vũ.
Stimulation /f =, -en/
sự] kích thích, khêu gợi, xúi dục, thúc đẩy, thúc dục, kích động.
stimulieren /vt/
kích thích, khêu gợi, xúi dục, thúc đẩy, thúc dục, kích động.
Kompulsation,Kompulsion /f =, -en/
1. [sự] kích thích, khêu gợi, xúi dục, thúc đẩy; 2. cưõng bách, cưông ché, bđc bách, ép buộc.
schieben I /vt/
thúc đẩy, thôi thúc, dục dã, thúc dục, xúi dục, xô, đẩy, xê dịch, chuyển dịch; beiseite schieben I đẩy... ra; die fcS Schuld auffn schieben I đổ lỗi cho ai;
stimmen II /vt/
1. lên dây dàn, hòa dây; höher stimmen II cát cao; 2. (nghĩa bóng) lên dây (ai), xúi dục, xúc Xiểm, xúi bẩy, xui, xúi, gây, làm cho; j-n zur Freude stimmen II làm cho ai xui.