Việt
kích thích
thúc đẩy
có lông ngứa
khêu gợi
xúi dục
thúc dục
kích động.
thúc giục
Anh
stimulose
stimulate
Đức
stimulieren
stimulieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/
kích thích; thúc đẩy; thúc giục;
stimulieren /vt/
kích thích, khêu gợi, xúi dục, thúc đẩy, thúc dục, kích động.
[DE] stimulieren
[EN] stimulose
[VI] có lông ngứa