TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stimulieren

kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lông ngứa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stimulieren

stimulose

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

stimulate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

stimulieren

stimulieren

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stimulieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/

kích thích; thúc đẩy; thúc giục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stimulieren /vt/

kích thích, khêu gợi, xúi dục, thúc đẩy, thúc dục, kích động.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stimulieren

stimulate

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

stimulieren

[DE] stimulieren

[EN] stimulose

[VI] có lông ngứa